🌟 눈보라
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 눈보라 (
눈ː보라
)
🗣️ 눈보라 @ Giải nghĩa
- 요동치다 (搖動치다) : 바람이나 불길, 눈보라 등이 심하게 일어나다.
- 소용돌이치다 : 바람이나 눈보라, 불길 등이 세차게 휘돌며 치솟다.
🗣️ 눈보라 @ Ví dụ cụ thể
- 거센 눈보라 사이로 마을의 모습이 희끗희끗 보였다. [희끗희끗]
- 이 나라 사람들은 대륙성 기질 때문인지 눈보라 치는 날씨에도 종종걸음을 치지 않는다. [대륙성 (大陸性)]
- 눈보라 때문에 시야가 흐려졌다. [흐려지다]
- 세찬 눈보라. [세차다]
- 창밖에는 세찬 눈보라가 몰아쳤다. [세차다]
- 거센 눈보라. [거세다]
- 휘몰아치는 눈보라. [휘몰아치다]
- 지독한 눈보라 속에서 지상 최고봉이 정복될 수 있을까? [정복되다 (征服되다)]
- 휘도는 눈보라. [휘돌다]
🌷 ㄴㅂㄹ: Initial sound 눈보라
-
ㄴㅂㄹ (
날벼락
)
: 맑은 날씨에 갑자기 치는 벼락.
Danh từ
🌏 SÉT ĐÁNH GIỮA BAN NGÀY: Sét đánh bất ngờ lúc thời tiết quang đãng. -
ㄴㅂㄹ (
눈보라
)
: 바람과 함께 한쪽으로 세차게 날리는 눈.
Danh từ
🌏 BÃO TUYẾT: Tuyết bay mạnh về một phía cùng với gió. -
ㄴㅂㄹ (
늦바람
)
: 저녁 늦게 부는 바람.
Danh từ
🌏 CƠN GIÓ ĐÊM: Gió thổi muộn vào buổi tối.
• Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52)