🌟 요동치다 (搖動 치다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 요동치다 (
요동치다
) • 요동치어 (요동치어
요동치여
) 요동쳐 (요동처
) • 요동치니 ()
🗣️ 요동치다 (搖動 치다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㄷㅊㄷ: Initial sound 요동치다
-
ㅇㄷㅊㄷ (
야단치다
)
: 소리를 높여 매우 심하게 꾸짖다.
☆
Động từ
🌏 MẮNG NHIẾC, MẮNG MỎ, TRÁCH MẮNG: Cao giọng mắng một cách rất thậm tệ. -
ㅇㄷㅊㄷ (
요동치다
)
: 심하게 흔들리거나 움직이다.
Động từ
🌏 BỊ DAO ĐỘNG, BỊ LUNG LAY: Dao động hay chuyển động mạnh.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82)