🌟 요동치다 (搖動 치다)

Động từ  

1. 심하게 흔들리거나 움직이다.

1. BỊ DAO ĐỘNG, BỊ LUNG LAY: Dao động hay chuyển động mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 요동치는 마음.
    A fluctuating heart.
  • 요동치는 배.
    A fluctuating ship.
  • 가격이 요동치다.
    Prices fluctuate.
  • 순위가 요동치다.
    Ranking fluctuates.
  • 사정없이 요동치다.
    Fluctuate wildly.
  • 상하로 요동치다.
    Fluctuate from top to bottom.
  • 심하게 요동치다.
    Shake violently.
  • 아래위로 요동치다.
    Flutter up and down.
  • 배가 바다에서 한참이나 요동치다가 육지에 도착했다.
    The ship had been fluctuating for a long time in the sea before reaching land.
  • 결과 발표를 앞두고 선수들의 심장은 터질듯 요동쳤다.
    The players' hearts were pounding before the announcement of the results.
  • 국회는 요동치는 주가를 안정시키기 위해 새로운 정책을 내놓았다.
    The national assembly has come up with a new policy to stabilize fluctuating stock prices.

2. 바람이나 불길, 눈보라 등이 심하게 일어나다.

2. LUNG LAY, LẮC LƯ: Gió, ngọn lửa hay bão tuyết xảy ra quá mức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 요동치는 들판.
    A fluctuating field.
  • 땅이 요동치다.
    The ground shakes.
  • 바다가 요동치다.
    The sea shakes.
  • 생명이 요동치다.
    Life fluctuates.
  • 심장이 요동치다.
    The heart beats.
  • 지진이 일어나 땅이 요동쳤다.
    An earthquake shook the ground.
  • 어제는 바다가 파도에 요동쳤는데 오늘은 거짓말처럼 잔잔하다.
    Yesterday the sea rocked the waves and today it's as calm as a lie.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요동치다 (요동치다) 요동치어 (요동치어요동치여) 요동쳐 (요동처) 요동치니 ()

🗣️ 요동치다 (搖動 치다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)