🌟 하늬바람
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하늬바람 (
하니바람
)
🗣️ 하늬바람 @ Ví dụ cụ thể
- 뱃사람들은 서풍을 하늬바람, 남풍을 마파람이라고 불렀다. [마파람]
🌷 ㅎㄴㅂㄹ: Initial sound 하늬바람
-
ㅎㄴㅂㄹ (
하늬바람
)
: 서쪽에서 부는 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ TÂY: Gió thổi tới từ phía Tây.
• Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23)