🌟 하늬바람

Danh từ  

1. 서쪽에서 부는 바람.

1. GIÓ TÂY: Gió thổi tới từ phía Tây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하늬바람이 몰아치다.
    The hani wind blows.
  • Google translate 하늬바람이 불다.
    Hani wind blows.
  • Google translate 하늬바람이 세차다.
    The hani wind is washing.
  • Google translate 하늬바람을 맞다.
    Be struck by the wind.
  • Google translate 하늬바람에 흔들리다.
    Shake in the breeze.
  • Google translate 하늬바람이 불자 들판의 곡식들이 나부꼈다.
    The grain in the field fluttered when the breeze blew.
  • Google translate 농부들은 세찬 하늬바람 때문에 얼굴을 들 수가 없었다.
    Farmers couldn't raise their faces because of the strong wind.
  • Google translate 며칠 전부터 하늬바람이 불어 오고 있어.
    The hani wind's been blowing since a few days ago.
    Google translate 날씨가 곧 추워지겠군.
    It's going to get cold soon.
Từ tham khảo 서풍(西風): 서쪽에서 불어오는 바람.

하늬바람: west wind; westerly wind,にしかぜ【西風】,vent ouest,viento del oeste,رياح غربيّة,баруун зүгийн салхи,gió Tây,ลมทางทิศตะวันตก,angin barat,,西风,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하늬바람 (하니바람)

🗣️ 하늬바람 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23)