🌟 하늬바람

Danh từ  

1. 서쪽에서 부는 바람.

1. GIÓ TÂY: Gió thổi tới từ phía Tây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하늬바람이 몰아치다.
    The hani wind blows.
  • 하늬바람이 불다.
    Hani wind blows.
  • 하늬바람이 세차다.
    The hani wind is washing.
  • 하늬바람을 맞다.
    Be struck by the wind.
  • 하늬바람에 흔들리다.
    Shake in the breeze.
  • 하늬바람이 불자 들판의 곡식들이 나부꼈다.
    The grain in the field fluttered when the breeze blew.
  • 농부들은 세찬 하늬바람 때문에 얼굴을 들 수가 없었다.
    Farmers couldn't raise their faces because of the strong wind.
  • 며칠 전부터 하늬바람이 불어 오고 있어.
    The hani wind's been blowing since a few days ago.
    날씨가 곧 추워지겠군.
    It's going to get cold soon.
Từ tham khảo 서풍(西風): 서쪽에서 불어오는 바람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하늬바람 (하니바람)

🗣️ 하늬바람 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15)