🌟 하늬바람
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하늬바람 (
하니바람
)
🗣️ 하늬바람 @ Ví dụ cụ thể
- 뱃사람들은 서풍을 하늬바람, 남풍을 마파람이라고 불렀다. [마파람]
🌷 ㅎㄴㅂㄹ: Initial sound 하늬바람
-
ㅎㄴㅂㄹ (
하늬바람
)
: 서쪽에서 부는 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ TÂY: Gió thổi tới từ phía Tây.
• Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)