🌟 회오리바람

Danh từ  

1. 나선 모양으로 빙글빙글 돌며 부는 바람.

1. GIÓ LỐC, GIÓ XOÁY: Gió bất ngờ ập tới và thổi xoay tròn với hình ảnh thẳng đứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강한 회오리바람.
    A strong whirlwind.
  • Google translate 회오리바람이 몰아치다.
    A whirlwind blows.
  • Google translate 회오리바람이 불다.
    A whirlwind blows.
  • Google translate 회오리바람이 불어닥치다.
    A whirlwind blows.
  • Google translate 회오리바람이 일다.
    A whirlwind.
  • Google translate 회오리바람이 불어 낙엽들이 기둥 모양으로 쓸려 올라갔다.
    A whirlwind blew the leaves up in a column.
  • Google translate 강한 회오리바람으로 전봇대가 힘없이 쓰러지고 자동차들도 뒤집어졌다.
    A strong whirlwind caused the electric pole to collapse powerlessly and overturned cars.
  • Google translate 회오리바람이 이 마을을 강타했다네요.
    A whirlwind hit this town.
    Google translate 네, 비닐하우스가 무너지고 도로 표지판도 쓰러지고 마을이 온통 쑥대밭이 됐대요.
    Yes, the vinyl greenhouse collapsed, the road signs collapsed, and the town was devastated.
Từ đồng nghĩa 돌개바람: 나선 모양으로 빙글빙글 돌며 부는 바람.

회오리바람: whirlwind,つむじかぜ【つむじ風】。たつまき【竜巻】,tourbillon, cyclone, tornade,torbellino,إعصار,хуй салхи,gió lốc, gió xoáy,ลมหมุน, ลมบ้าหมู,angin topan, angin puyuh,вихрь,旋风,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회오리바람 (회오리바람) 회오리바람 (훼오리바람)

🗣️ 회오리바람 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 회오리바람 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47)