🌟 회오리바람
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회오리바람 (
회오리바람
) • 회오리바람 (훼오리바람
)
🗣️ 회오리바람 @ Ví dụ cụ thể
- 마을을 싸돌던 강한 회오리바람 때문에 오두막집들이 무너지고 말았다. [싸돌다]
🌷 ㅎㅇㄹㅂㄹ: Initial sound 회오리바람
-
ㅎㅇㄹㅂㄹ (
회오리바람
)
: 나선 모양으로 빙글빙글 돌며 부는 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ LỐC, GIÓ XOÁY: Gió bất ngờ ập tới và thổi xoay tròn với hình ảnh thẳng đứng.
• Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)