🌟 선왕 (先王)

Danh từ  

1. 지금 임금의 바로 이전 임금. 또는 이전의 여러 임금.

1. TIÊN VƯƠNG: Vị vua đời trước của vị vua hiện nay. Hoặc một số đời vua trước đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선왕의 업적.
    The achievements of the late king.
  • Google translate 선왕의 유지.
    Maintaining the sun king.
  • Google translate 선왕의 뒤를 잇다.
    To succeed the late king.
  • Google translate 선왕을 섬기다.
    Serve the late king.
  • Google translate 선왕으로부터 물려받다.
    Inherit from king sun.
  • Google translate 그 임금은 선왕들이 이룩한 사직을 돌보지 않고 놀기만 했다.
    The king did not take care of the resignation of his fathers, but only played.
  • Google translate 그는 선왕의 뒤를 이어 왕으로 즉위했지만, 몸이 허약하여 금방 자리에서 물러났다.
    He was crowned king after the late king, but was quickly removed from his post because of his weak health.
  • Google translate 이 왕은 아버지인 선왕의 뜻을 이어서 훌륭한 개혁을 이룬 왕이야.
    This king is the king who made great reforms following the will of his father, king seon.
    Google translate 아버지와 아들 둘 다 좋은 왕이었구나.
    Both father and son were good kings.
Từ tham khảo 대왕(大王): (높이는 말로) 이전의 임금., (높이는 말로) 훌륭하고 뛰어난 임금.

선왕: previous king,せんおう【先王】,roi défunt, grand roi, rois précédents,rey o reyes difuntos,الملك السابق، الملوك السابقون,өмнөх хаан, өмнөх хаад,tiên vương,กษัตริย์องค์ก่อน, กษัตริย์ในสมัยก่อนหน้า,raja terdahulu,предыдущий король; покойный король,先王,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선왕 (서놩)

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Thể thao (88) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149)