🌟 생중계하다 (生中繼 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생중계하다 (
생중게하다
) • 생중계하다 (생중계하다
)
📚 Từ phái sinh: • 생중계(生中繼): 일이 벌어지고 있는 현장의 상황을 바로 연결하여 방송하는 일.
🌷 ㅅㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 생중계하다
-
ㅅㅈㄱㅎㄷ (
생중계하다
)
: 일이 벌어지고 있는 현장의 상황을 바로 연결하여 방송하다.
Động từ
🌏 PHÁT SÓNG TRỰC TIẾP: Kết nối ngay với tình huống của hiện trường nơi sự việc đang diễn ra rồi phát sóng.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86)