🌟 생중계하다 (生中繼 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생중계하다 (
생중게하다
) • 생중계하다 (생중계하다
)
📚 Từ phái sinh: • 생중계(生中繼): 일이 벌어지고 있는 현장의 상황을 바로 연결하여 방송하는 일.
🌷 ㅅㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 생중계하다
-
ㅅㅈㄱㅎㄷ (
생중계하다
)
: 일이 벌어지고 있는 현장의 상황을 바로 연결하여 방송하다.
Động từ
🌏 PHÁT SÓNG TRỰC TIẾP: Kết nối ngay với tình huống của hiện trường nơi sự việc đang diễn ra rồi phát sóng.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Tâm lí (191)