🌟 생중계하다 (生中繼 하다)

Động từ  

1. 일이 벌어지고 있는 현장의 상황을 바로 연결하여 방송하다.

1. PHÁT SÓNG TRỰC TIẾP: Kết nối ngay với tình huống của hiện trường nơi sự việc đang diễn ra rồi phát sóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경기를 생중계하다.
    To broadcast the game live.
  • Google translate 방송을 생중계하다.
    Broadcast live.
  • Google translate 콘서트를 생중계하다.
    To broadcast a concert live.
  • Google translate 현장을 생중계하다.
    Broadcast the scene live.
  • Google translate 실시간으로 생중계하다.
    Live broadcast live.
  • Google translate 실황으로 생중계하다.
    Live broadcast live.
  • Google translate 각 방송사는 내일 오전 일제히 광복절 기념식을 생중계한다.
    Each broadcasting station will broadcast live the liberation day ceremony tomorrow morning.
  • Google translate 올림픽 개막식을 생중계하는 관계로 오늘 밤 드라마가 방영되지 않았다.
    The drama was not aired tonight because it was broadcast live at the opening ceremony of the olympics.
  • Google translate 이 새벽에 왜 갑자기 텔레비전을 켜 보라는 거야?
    Why are you suddenly asking me to turn on the television at this dawn?
    Google translate 지금 텔레비전에서 축구 경기를 생중계해 주고 있단 말야.
    They're broadcasting the soccer game live on television right now.

생중계하다: broadcast live,なまちゅうけいする【生中継する】。じっきょうちゅうけいする【実況中継する】,retransmettre en direct,transmitir en vivo,يبث مباشرة,шууд нэвтрүүлэх,phát sóng trực tiếp,ถ่ายทอดสด, ออกอากาศสด,menyiarkan langsung,вести прямой репортаж; вести прямую трансляцию; вести прямой эфир,现场直播,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생중계하다 (생중게하다) 생중계하다 (생중계하다)
📚 Từ phái sinh: 생중계(生中繼): 일이 벌어지고 있는 현장의 상황을 바로 연결하여 방송하는 일.

💕Start 생중계하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Tâm lí (191)