🌟 이생 (이 生)

Danh từ  

1. 태어나서 지금 살고 있는 세상.

1. ĐỜI NÀY: Thế giới mà mình được sinh ra và hiện đang sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이생과 저승.
    Two life and the other life.
  • Google translate 이생을 떠나다.
    Leave this life.
  • Google translate 이생을 뜨다.
    Take a second life.
  • Google translate 이생을 하직하다.
    Resign one's second life.
  • Google translate 이생에 태어나다.
    Born in a second life.
  • Google translate 김 노인은 자신이 이생을 떠나면 시신을 화장해 달라고 부탁했다.
    Elder kim asked for cremation of the body when he left esaeng.
  • Google translate 나는 이생에서 나쁜 짓을 많이 한 사람은 죽어서 지옥에 간다고 믿는다.
    I believe that a man who has done many bad things in this life dies and goes to hell.
  • Google translate 이생에서 그렇게 잘못을 많이 저지르고 얼마나 후회하려고 그러니?
    You've done so many wrongs in your life and how much do you regret?
    Google translate 내가 뭘 얼마나 잘못했다고 그래?
    How much did i do wrong?
Từ tham khảo 이승: 지금 살고 있는 세상.

이생: this life,このよ【此の世】。げんせ【現世】,ce monde, ce bas monde,esta vida, este mundo,هذه الحياة,энэ дэлхий, энэ хорвоо, энэ ертөнц,đời này,ชาตินี้,dunia ini,эта жизнь,今生,今世,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이생 (이생)

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Du lịch (98) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365)