🌟 분유 (粉乳)

  Danh từ  

1. 우유의 물기를 없애고 만든 가루.

1. SỮA BỘT: Bột được làm từ sữa đã loại nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아기의 분유.
    Baby's milk powder.
  • Google translate 분유를 먹이다.
    Feed powdered milk.
  • Google translate 분유를 물에 녹이다.
    Dissolve powdered milk in water.
  • Google translate 분유를 젖병에 넣다.
    Put powdered milk into a bottle.
  • Google translate 분유를 타다.
    Ride powdered milk.
  • Google translate 지수는 젖이 잘 나오지 않아 아기에게 모유 대신 분유를 먹였다.
    Jisoo was not well fed, so she fed the baby milk powder instead of breast milk.
  • Google translate 분유에는 아기들에게 필요한 영양소가 골고루 풍부하게 들어 있다.
    The milk powder is rich in the nutrients that babies need.
  • Google translate 여보, 아기가 배가 고픈지 자꾸 울어요.
    Honey, the baby keeps crying, maybe he's hungry.
    Google translate 네, 지금 아기 먹일 분유를 타고 있어요.
    Yeah, i'm on a baby formula right now.

분유: dry milk; powdered milk,ふんにゅう【粉乳】。こなミルク【粉ミルク】,lait déshydraté,leche el polvo, leche deshidratada,حليب مجفّف,хуурай сүү,sữa bột,นมผง,susu bubuk,сухое молоко,奶粉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분유 (부뉴)
📚 thể loại: Đồ uống   Việc nhà  


🗣️ 분유 (粉乳) @ Giải nghĩa

🗣️ 분유 (粉乳) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82)