🌟 분유 (粉乳)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분유 (
부뉴
)
📚 thể loại: Đồ uống Việc nhà
🗣️ 분유 (粉乳) @ Giải nghĩa
- 젖병 (젖甁) : 젖을 먹는 어린 아기에게 먹일 우유나 분유 등을 담아 두는 병.
- 탈지분유 (脫脂粉乳) : 지방 성분을 없앤 우유를 말려서 가루로 만든 분유.
🗣️ 분유 (粉乳) @ Ví dụ cụ thể
- 액상 분유. [액상 (液狀)]
- 우리 회사의 분유 제품은 분말이 아주 미세하고 부드러워서 차가운 물에도 잘 녹는다. [미세하다 (微細하다)]
- 우유 가공업이 발달하면서 치즈나 분유 등 다양한 제품이 생산되고 있다. [가공업 (加工業)]
- 분유에 유독 성분이 발견되었다는 뉴스가 나자 분유 회사에는 반품 신청이 줄을 이었다. [성분 (成分)]
🌷 ㅂㅇ: Initial sound 분유
-
ㅂㅇ (
병원
)
: 시설을 갖추고 의사와 간호사가 병든 사람을 치료해 주는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH VIỆN: Nơi có các thiết bị và các bác sỹ, y tá chữa trị cho người bệnh. -
ㅂㅇ (
배우
)
: 영화나 연극, 드라마 등에 나오는 인물의 역할을 맡아서 연기하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DIỄN VIÊN: Người được giao vai trò của nhân vật xuất hiện trong phim, kịch hoặc phim truyền hình và diễn xuất vai đó. -
ㅂㅇ (
부엌
)
: 집에서 음식을 만들고 설거지를 하는 등 식사와 관련된 일을 하는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẾP, GIAN BẾP: Nơi làm các việc liên quan đến bữa ăn như làm thức ăn và rửa bát ở trong nhà. -
ㅂㅇ (
부인
)
: (높이는 말로) 다른 사람의 아내.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHU NHÂN: (cách nói kính trọng) Vợ của người khác. -
ㅂㅇ (
불안
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT AN: Lòng không thoải mái và bồn chồn.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82)