🌟 액상 (液狀)

Danh từ  

1. 액체로 되어 있는 상태.

1. DẠNG NƯỚC, DẠNG LỎNG: Trạng thái ở thể lỏng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 액상 분유.
    Liquid milk powder.
  • Google translate 액상 세제.
    Liquid detergent.
  • Google translate 액상 커피.
    Liquid coffee.
  • Google translate 액상 타입.
    Liquid type.
  • Google translate 액상 형태.
    Liquid form.
  • Google translate 이 치료제는 액상으로 되어 있어서 흡수력이 좋다.
    This treatment is liquid and has good absorption.
  • Google translate 액상 커피는 찬물에도 잘 녹아서 여름철에 사람들이 많이 찾는다.
    Liquid coffee melts well in cold water and is frequented by people in the summer.
  • Google translate 액상 타입의 화장품은 화장 솜에 묻혀서 발라야 흡수력이 더 좋아진다.
    Liquid-type cosmetics should be applied with a cotton pad for better absorption.

액상: liquid; being liquefied,えきじょう【液状】,,forma líquida,حالة السائل,шингэн, усан,dạng nước, dạng lỏng,สภาพที่เป็นของเหลว, ลักษณะที่เป็นของเหลว,cair,жидкая фаза; жидкое состояние,液态,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 액상 (액쌍)

🗣️ 액상 (液狀) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23)