🌟 반려자 (伴侶者)

Danh từ  

1. 부부 중 한 명을 가리키는 말로 짝이 되는 사람.

1. BẠN ĐỜI: Người trở thành đôi với người kia, chỉ một người trong hai vợ chồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인생의 반려자.
    The companion of life.
  • Google translate 일생의 반려자.
    A lifelong companion.
  • Google translate 영원한 반려자.
    Eternal companion.
  • Google translate 반려자를 찾다.
    Look for a companion.
  • Google translate 반려자로 삼다.
    Make a companion.
  • Google translate 반려자로 생각하다.
    Consider one's companion.
  • Google translate 결혼 적령기의 그 청년은 평생을 함께 할 반려자를 구하는 중이다.
    The young man in his marriageable age is looking for a companion to be with for the rest of his life.
  • Google translate 주례는 두 부부가 서로를 평생의 반려자로 여겨 귀하게 대하라고 강조하였다.
    The officiant emphasized that the two couples should regard each other as lifelong companions and treat each other with respect.
  • Google translate 네가 나의 반려자가 되어 주었으면 좋겠어.
    I want you to be my partner.
    Google translate 지금 내게 청혼하는 거니?
    Are you proposing to me?

반려자: companion; partner,はんりょしゃ【伴侶者】。はいぐうしゃ【配偶者】,compagnon(compagne),pareja, acompañante, par, cónyuge,واحد من الزوجان,хань,bạn đời,คู่ชีวิต, คู่ครอง, คู่ร่วมทุกข์ร่วมสุข,pasangan, belahan jiwa, belahan hati,супруг; супруга,伴侣,伴儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반려자 (발ː려자)

🗣️ 반려자 (伴侶者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)