🌟 반려자 (伴侶者)

Danh từ  

1. 부부 중 한 명을 가리키는 말로 짝이 되는 사람.

1. BẠN ĐỜI: Người trở thành đôi với người kia, chỉ một người trong hai vợ chồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인생의 반려자.
    The companion of life.
  • 일생의 반려자.
    A lifelong companion.
  • 영원한 반려자.
    Eternal companion.
  • 반려자를 찾다.
    Look for a companion.
  • 반려자로 삼다.
    Make a companion.
  • 반려자로 생각하다.
    Consider one's companion.
  • 결혼 적령기의 그 청년은 평생을 함께 할 반려자를 구하는 중이다.
    The young man in his marriageable age is looking for a companion to be with for the rest of his life.
  • 주례는 두 부부가 서로를 평생의 반려자로 여겨 귀하게 대하라고 강조하였다.
    The officiant emphasized that the two couples should regard each other as lifelong companions and treat each other with respect.
  • 네가 나의 반려자가 되어 주었으면 좋겠어.
    I want you to be my partner.
    지금 내게 청혼하는 거니?
    Are you proposing to me?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반려자 (발ː려자)

🗣️ 반려자 (伴侶者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Thể thao (88) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Luật (42) Việc nhà (48) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57)