🌟 법률적 (法律的)

Danh từ  

1. 법과 관계되는 것.

1. TÍNH PHÁP LÝ: Cái có liên quan tới luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 법률적인 문제.
    Legal matters.
  • Google translate 법률적인 제재.
    Legal sanction.
  • Google translate 법률적인 차원.
    On a legal level.
  • Google translate 법률적으로 인정되다.
    Be legally recognized.
  • Google translate 법률적으로 처벌하다.
    Legal punishment.
  • Google translate 그 남자의 못된 짓은 법률적인 근거가 없어서 처벌을 받을 수 없다.
    The man's wickedness cannot be punished because there is no legal basis.
  • Google translate 그 부부는 현재 별거 중이지만 법률적으로 이혼하지는 않았으므로 혼인 관계이다.
    The couple is currently separated, but they are married because they are not legally divorced.
  • Google translate 자꾸 그렇게 우기시면 법률적으로 대처할 겁니다!
    If you insist, we'll deal with it legally!
    Google translate 그래! 그럼 어디 법대로 한번 해보자고!
    Yeah! then let's do it by the law!

법률적: being legal,ほうりつてき【法律的】,(n.) légal, juridique, judiciaire,legal, jurídico,شيء خاص بالقانون,хуулийн, хуулийн талын,tính pháp lý,ทางกฎหมาย, ด้านกฎหมาย, ตามกฎหมาย,hukum,правовой; юридический,法律的,法律上,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 법률적 (범뉼쩍)
📚 Từ phái sinh: 법률: 모든 국민이 반드시 지켜야 하는, 나라에서 만든 명령이나 규칙.


🗣️ 법률적 (法律的) @ Giải nghĩa

🗣️ 법률적 (法律的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Luật (42) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160)