🌟 사각지대 (死角地帶)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사각지대 (
사ː각찌대
)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường
🌷 ㅅㄱㅈㄷ: Initial sound 사각지대
-
ㅅㄱㅈㄷ (
사각지대
)
: 어느 위치에서 사물이 눈에 보이지 않게 되는 영역.
☆
Danh từ
🌏 KHOẢNG MÙ, TẦM KHUẤT: Vùng mà sự vật không được nhìn thấy từ vị trí nào đó. -
ㅅㄱㅈㄷ (
세계 지도
)
: 세계를 그린 지도.
None
🌏 BẢN ĐỒ THẾ GIỚI: Bản đồ vẽ thế giới. -
ㅅㄱㅈㄷ (
수(가) 좋다
)
: 일을 처리하는 재주가 뛰어나다.
🌏 THẾ TỐT: Tài xử lí công việc xuất sắc.
• Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Xem phim (105)