🌟 사각지대 (死角地帶)

  Danh từ  

1. 어느 위치에서 사물이 눈에 보이지 않게 되는 영역.

1. KHOẢNG MÙ, TẦM KHUẤT: Vùng mà sự vật không được nhìn thấy từ vị trí nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사각지대가 발생하다.
    Blind spot occurs.
  • 사각지대가 생기다.
    A blind spot is formed.
  • 사각지대를 발견하다.
    Discover a blind spot.
  • 사각지대를 찾다.
    Find a blind spot.
  • 사각지대에 숨다.
    Hiding in a blind spot.
  • 운전할 때는 보이지 않는 사각지대가 있을 수 있으므로 늘 조심해야 한다.
    Always be careful when driving because there may be blind spots.
  • 조회 시간마다 승규는 선생님의 눈길이 미치지 못하는 사각지대에 숨어서 딴짓을 하곤 했다.
    At every inquiry time, seung-gyu would hide in blind spots beyond the teacher's eyes and do something else.
  • 집에 벌레가 이렇게 많은지 몰랐어.
    I didn't know there were so many bugs in the house.
    벌레들이 사각지대에 알을 낳아서 그럴 거야.
    It's probably because the bugs lay their eggs in the blind spots.

2. (비유적으로) 관심이나 영향이 미치지 못하는 곳.

2. KHOẢNG TỐI: (cách nói ẩn dụ) Nơi sự quan tâm hoặc ảnh hưởng không tới được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문명의 사각지대.
    Blind spot of civilization.
  • 법률의 사각지대.
    A blind spot in the law.
  • 수사의 사각지대.
    Blind spot of investigation.
  • 안전의 사각지대.
    A blind spot for safety.
  • 사각지대에 놓이다.
    Be placed in a blind spot.
  • 사각지대에 있다.
    It's in the blind spot.
  • 어제는 그동안 청소의 사각지대였던 장롱 위와 형광등을 깨끗이 청소했다.
    Yesterday, i cleaned the top of the wardrobe and fluorescent lights, which have been blind spots for cleaning.
  • 그 나라는 법률적 보호의 사각지대에 놓인 많은 아이들이 불법 노동에 시달리고 있다.
    Many children in the blind spot of legal protection in the country are suffering from illegal labor.
  • 여기는 경사가 급해서 위험하겠는데.
    This place is steep and dangerous.
    그러게. 아무것도 설치되어 있지 않아 안전의 사각지대처럼 보이는데.
    Yeah. nothing's installed. it looks like a blind spot for safety.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사각지대 (사ː각찌대)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Hẹn (4) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204)