🌟 법률적 (法律的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 법률적 (
범뉼쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 법률: 모든 국민이 반드시 지켜야 하는, 나라에서 만든 명령이나 규칙.
🗣️ 법률적 (法律的) @ Giải nghĩa
- 의사 표시 (意思表示) : 법률적 효과를 발생시키기 위해 자신의 뜻을 표현하는 계약이나 유언 등의 행위.
🗣️ 법률적 (法律的) @ Ví dụ cụ thể
- 그 나라는 법률적 보호의 사각지대에 놓인 많은 아이들이 불법 노동에 시달리고 있다. [사각지대 (死角地帶)]
- 변호사는 의뢰인의 소송을 맡아 법률적 검토를 대행하고 법정에서 변호를 해 준다. [대행 (代行)]
- 변호사는 의뢰인의 소송을 맡아 법률적 검토를 대행하고 법정에서 변호를 해준다. [대행하다 (代行하다)]
🌷 ㅂㄹㅈ: Initial sound 법률적
-
ㅂㄹㅈ (
방랑자
)
: 목적지 없이 이리저리 떠돌아다니는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LANG THANG, NGƯỜI PHIÊU BẠT, NGƯỜI NAY ĐÂY MAI ĐÓ: Người đi đây đó nhiều nơi không có đích đến. -
ㅂㄹㅈ (
법률적
)
: 법과 관계되는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH PHÁP LÝ: Cái có liên quan tới luật. -
ㅂㄹㅈ (
법률적
)
: 법과 관계되는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHÁP LÍ: Có liên quan tới luật. -
ㅂㄹㅈ (
볼링장
)
: 볼링을 할 수 있게 시설을 갖춘 곳.
Danh từ
🌏 SÂN BOWLING: Nơi lắp đặt những trang thiết bị để có thể chơi bowling. -
ㅂㄹㅈ (
부랑자
)
: 일정하게 사는 곳과 하는 일 없이 떠돌아다니는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LANG THANG, KẺ LÊU LỔNG: Người đi đây đó mà không có việc làm và nơi sinh sống nhất định. -
ㅂㄹㅈ (
브라질
)
: 남아메리카 대륙의 동부에 있는 나라. 남아메리카에서 가장 면적이 넓고 목축업이 발달했으며, 주요 생산물로는 커피, 목화 등이 있다. 주요 언어는 포르투갈어이고 수도는 브라질리아이다.
Danh từ
🌏 BRAXIN: Quốc gia nằm ở phía Đông của đại lục Nam Mỹ, diện tích lớn nhất ở Nam Mỹ, ngành chăn nuôi gia súc phát triển, sản phẩm sản xuất chủ yếu là cà phê, bông sợi, ngôn ngữ chính là tiếng Bồ Đào Nha và thủ đô là Brasília. -
ㅂㄹㅈ (
반란죄
)
: 군인이나 그에 준하는 사람이 무기를 지니고 반란을 일으키는 범죄.
Danh từ
🌏 TỘI NỔI LOẠN, TỘI BẠO ĐỘNG, TỘI PHIẾN LOẠN: Tội gây phản loạn có sử dụng vũ khí của quân nhân hoặc những người trong quân đội. -
ㅂㄹㅈ (
반려자
)
: 부부 중 한 명을 가리키는 말로 짝이 되는 사람.
Danh từ
🌏 BẠN ĐỜI: Người trở thành đôi với người kia, chỉ một người trong hai vợ chồng. -
ㅂㄹㅈ (
불량자
)
: 행실이나 성품이 나쁜 사람.
Danh từ
🌏 KẺ BẤT LƯƠNG, KẺ LƯU MANH: Người có hành vi hay phẩm cách xấu.
• Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17)