🌟 하릴없이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하릴없이 (
하ː리럽씨
)
📚 Từ phái sinh: • 하릴없다: 달리 어떻게 할 방법이 없다., 조금도 틀림이 없다.
🌷 ㅎㄹㅇㅇ: Initial sound 하릴없이
-
ㅎㄹㅇㅇ (
하릴없이
)
: 달리 어떻게 할 방법이 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẮT BUỘC, KHÔNG CÒN CÁCH NÀO: Không có phương pháp làm thế nào khác được. -
ㅎㄹㅇㅇ (
한량없이
)
: 끝이나 한계가 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ GIỚI HẠN: Một cách không có giới hạn hay kết thúc.
• Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119)