🌟 하릴없이

Phó từ  

1. 달리 어떻게 할 방법이 없이.

1. MỘT CÁCH BẮT BUỘC, KHÔNG CÒN CÁCH NÀO: Không có phương pháp làm thế nào khác được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하릴없이 그만두다.
    Quit without a hitch.
  • Google translate 하릴없이 달아나다.
    Run away without a hitch.
  • Google translate 하릴없이 떠나다.
    Leave without a hitch.
  • Google translate 하릴없이 돌아서다.
    Turn around without a hitch.
  • Google translate 하릴없이 물러나다.
    Back off without a hitch.
  • Google translate 김 씨는 돈이 없어서 하릴없이 굶기 일쑤었다.
    Kim often starved without money.
  • Google translate 태풍 때문에 우리는 하릴없이 여행을 가지 못했다.
    The typhoon prevented us from traveling without a hitch.
  • Google translate 우리가 전 재산을 쏟았는데 이번 사업 망하면 어떡해?
    What if our whole fortune goes down this time?
    Google translate 어떡하긴. 하릴없이 거리로 나앉는 거지.
    What should i do? we're just going out into the street.

하릴없이: helplessly,どうしようもなく。なすすべもなく【為す術もなく】。しかたなく【仕方なく】,inévitablement, inéluctablement,inevitablemente,لا مناص منه ، لا بدّ منه ، لا محيد عنه ، لا مفرّ منه,гарцаагүй, зайлшгүй,một cách bắt buộc, không còn cách nào,อย่างแน่นอน, อย่างหลีกเลี่ยงไม่ได้,dengan tak ada jalan lain/mau tidak mau, terpaksa,ничего не поделаешь; делать нечего; нет другого выхода; безвыходно,无能为力地,无可奈何地,

2. 조금도 틀림이 없이.

2. ĐÍCH THỊ, KHÔNG SAI: Không lệch một chút nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하릴없이 틀림없다.
    It's boundless.
  • Google translate 하릴없이 확실하다.
    It's absolutely certain.
  • Google translate 저 사람은 몸집이나 얼굴 생김새로 봐서 하릴없이 남자임이 분명했다.
    From his size and appearance, it was clear that he was a man.
  • Google translate 사람들은 이번 대회에서도 하릴없이 작년 우승자가 일 등을 할 것이라고 생각했다.
    People thought last year's winner would do the same in this competition.
  • Google translate 지금 네 꼴이 하릴없이 거지 같다.
    You look like shit right now.
    Google translate 마감이 닥쳐서 며칠 동안 제대로 씻지도 못했어.
    The deadline came and i couldn't even wash properly for a few days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하릴없이 (하ː리럽씨)
📚 Từ phái sinh: 하릴없다: 달리 어떻게 할 방법이 없다., 조금도 틀림이 없다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119)