🌟 자시다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자시다 (
자ː시다
) • 자시어 (자ː시어
자ː시여
) 자셔 (자ː셔
) • 자시니 (자ː시니
)📚 Annotation: 앞에 나온 말을 부정하는 뜻으로 '-고 자시고'로 쓴다.
🌷 ㅈㅅㄷ: Initial sound 자시다
-
ㅈㅅㄷ (
잘살다
)
: 많은 재물을 가지고 풍요롭게 살다.
☆☆
Động từ
🌏 GIÀU CÓ, SUNG TÚC: Có nhiều của cải và sống một cách sung túc. -
ㅈㅅㄷ (
저소득
)
: 적은 수입.
☆
Danh từ
🌏 THU NHẬP THẤP: Khoản thu nhập ít. -
ㅈㅅㄷ (
적시다
)
: 물 등의 액체를 묻혀 젖게 하다.
☆
Động từ
🌏 LÀM ƯỚT, LÀM ẨM, DẤP NƯỚC: Vấy lên chất lỏng như nước..., làm cho ướt. -
ㅈㅅㄷ (
지새다
)
: → 지새우다
Động từ
🌏 -
ㅈㅅㄷ (
정신대
)
: 태평양 전쟁 때 일제가 전쟁터로 강제로 끌고 간 여성들.
Danh từ
🌏 JEONGSINDAE; ĐỘI PHỤ NỮ LÀM GÁI MUA VUI CHO LÍNH NHẬT: Những người phụ nữ bị đế quốc Nhật ép buộc phải ra chiến trường trong cuộc chiến Thái Bình Dương. -
ㅈㅅㄷ (
잡숫다
)
: (높임말로) 잡수다.
Động từ
🌏 XƠI, DÙNG: (cách nói kính trọng) Dùng. -
ㅈㅅㄷ (
잡수다
)
: (높임말로) 음식을 입에 넣어 삼키다.
Động từ
🌏 DÙNG, ĂN: (cách nói kính trọng) Bỏ thức ăn vào miệng nuốt. -
ㅈㅅㄷ (
자시다
)
: (높임말로) 먹다.
Động từ
🌏 DÙNG, XƠI: (cách nói kính trọng) Ăn. -
ㅈㅅㄷ (
전셋돈
)
: 전세를 얻을 때 그 집이나 건물의 주인에게 맡기는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN KÍ GỬI, TIỀN THẾ CHẤP: Tiền giao cho chủ bất động sản khi thuê bất động sản đó. -
ㅈㅅㄷ (
조사단
)
: 사건이나 사실을 자세히 알아내기 위해 만든 단체.
Danh từ
🌏 TỔ ĐIỀU TRA, NHÓM ĐIỀU TRA, ĐỘI ĐIỀU TRA: Tổ chức lập nên để tìm hiểu chi tiết về sự việc hay vụ việc.
• Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365)