🌟 조사단 (調査團)

Danh từ  

1. 사건이나 사실을 자세히 알아내기 위해 만든 단체.

1. TỔ ĐIỀU TRA, NHÓM ĐIỀU TRA, ĐỘI ĐIỀU TRA: Tổ chức lập nên để tìm hiểu chi tiết về sự việc hay vụ việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진상 조사단.
    A fact-finding mission.
  • Google translate 현지 조사단.
    Local investigation team.
  • Google translate 조사단의 일원.
    A member of the investigation team.
  • Google translate 조사단의 활동.
    Activities of the investigation team.
  • Google translate 조사단을 보내다.
    Send an investigation team.
  • Google translate 조사단으로 파견되다.
    To be dispatched to the investigation team.
  • Google translate 정부에서 조사단을 파견하여 사고 경위를 조사하고 있다.
    The government is sending an investigation team to investigate the accident.
  • Google translate 학계 측에서 새로운 유적을 조사하기 위한 발굴 조사단을 꾸렸다.
    The academic side has set up an excavation team to investigate the new remains.
  • Google translate 너 다음 주에 일본에 간다며?
    I heard you're going to japan next week.
    Google translate 응. 한인들의 피해를 조사하는 조사단으로 파견되는 거야.
    Yeah. they will be sent to an investigation team to investigate the damage of koreans.

조사단: fact-finding mission,ちょうさだん【調査団】,équipe d'enquête, mission d'enquête,equipo investigador,وفد التحقيق,судалгааны анги,tổ điều tra, nhóm điều tra, đội điều tra,กลุ่มตรวจสอบ, องค์กรตรวจสอบ,tim penyelidik, tim investigasi, tim penyidik, tim pengusut,следственная группа,调查团,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조사단 (조사단)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28)