🌟 잘살다

☆☆   Động từ  

1. 많은 재물을 가지고 풍요롭게 살다.

1. GIÀU CÓ, SUNG TÚC: Có nhiều của cải và sống một cách sung túc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잘사는 집안.
    A well-off family.
  • Google translate 잘사는 친구.
    A well-off friend.
  • Google translate 잘살게 해 주다.
    Make a good living.
  • Google translate 부족함이 없이 잘살다.
    Live well without shortage.
  • Google translate 처가가 잘살다.
    The in-laws are well off.
  • Google translate 잘사는 부모님 덕분에 나는 돈 걱정 없이 살 수 있었다.
    Thanks to my well-off parents, i was able to live without worrying about money.
  • Google translate 그는 잘살고 싶은 욕심에 쉬지 않고 일을 하며 돈을 모았다.
    He worked nonstop and saved money in his desire to live well.
  • Google translate 민준이 차 바꿨더라. 탄 지 2년도 안 됐던데.
    Minjun changed his car. it's been less than two years since you rode it.
    Google translate 걘 워낙 잘살잖아.
    She's so well off.

잘살다: be well-off; live in affluence; be rich,ゆうふくだ【裕福だ】。ふゆうだ【富裕だ・富祐だ】,être riche,vivir bien,يغني,сайхан амьдрах, хангалуун амьдрах,giàu có, sung túc,อยู่ดีกินดี, อยู่อย่างอุมสมบูรณ์, มีความเป็นอยู่เพียบพร้อม,hidup makmur, hidup kaya, hidup sukses,богато жить; жить припеваючи,过得好,衣食无忧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잘살다 (잘살다) 잘살아 (잘사라) 잘사니 (잘사니) 잘삽니다 (잘삼니다)


🗣️ 잘살다 @ Giải nghĩa

🗣️ 잘살다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47)