🌟 잡숫다

Động từ  

1. (높임말로) 잡수다.

1. XƠI, DÙNG: (cách nói kính trọng) Dùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 약을 잡숫다.
    Take the medicine.
  • Google translate 약주를 잡숫다.
    Take a drink.
  • Google translate 저녁을 잡숫다.
    Have dinner.
  • Google translate 조반을 잡숫다.
    Catch breakfast.
  • Google translate 맛있게 잡숫다.
    Deliciously jabbing.
  • Google translate 나는 아버지가 저녁을 잡숫는 것을 다 보고 나서야 집을 나섰다.
    I didn't leave home until i saw my father finish his supper.
  • Google translate 나는 오랜만에 집에 오신 어머니께 진지라도 잡숫고 가시라고 했다.
    I asked my mother, who had come home after a long time, to go even if she was serious.
  • Google translate 몸에 좋은 거니까 많이 잡숫고 건강하세요, 할머니.
    It's good for your health, so eat a lot and be healthy, grandma.
    Google translate 오냐, 많이 먹으마.
    Oh no, i'll eat a lot.
본말 잡수시다: (높임말로) 잡수다.

잡숫다: eat; have,めしあがる【召し上がる】,prendre,ingerir,يتناول طعاما,зооглох,xơi, dùng,รับประทาน,makan,Кушать; есть,吃,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잡숫다 (잡쑫따) 잡숫는 (잡쑨는)

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46)