🌟 끝머리

Danh từ  

1. 일의 순서나 위치의 끝이 되는 부분.

1. PHẦN CUỐI: Phần cuối cùng của vị trí hay tuần tự của công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 행사 끝머리.
    The end of the event.
  • Google translate 회의 끝머리.
    Meeting end.
  • Google translate 책의 끝머리.
    The end of a book.
  • Google translate 첫머리와 끝머리.
    First and last.
  • Google translate 끝머리를 장식하다.
    Decorating the end.
  • Google translate 끝머리에 나오다.
    Come out at the end.
  • Google translate 그는 지방으로 출장을 다녀오느라 회의 끝머리에야 회사에 도착했다.
    He arrived at the company at the end of the meeting on a business trip to the provinces.
  • Google translate 이 책의 끝머리에서는 필자가 본문에서 주장한 내용들을 간추려 정리하고 있다.
    At the end of this book, i summarize what i have claimed in the text.
  • Google translate 여기 화장실이 어디에 있나요?
    Where is the restroom here?
    Google translate 저쪽 복도 끝머리에 있어요.
    It's at the end of the hall over there.
Từ trái nghĩa 첫머리: 어떤 것이 시작되는 부분.

끝머리: end; tail end,まつび【末尾】。さいご【最後】。おわり【終わり】,dernière partie, bout, fond,final,نهاية ، طرف,эцэс, төгсгөл, сүүл,phần cuối,ส่วนท้าย, ส่วนสุดท้าย, ส่วนท้ายสุด,akhir, tamat, habis, selesai,конец,末尾,结尾,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끝머리 (끈머리)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)