🌟 끝머리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끝머리 (
끈머리
)
🌷 ㄲㅁㄹ: Initial sound 끝머리
-
ㄲㅁㄹ (
끝머리
)
: 일의 순서나 위치의 끝이 되는 부분.
Danh từ
🌏 PHẦN CUỐI: Phần cuối cùng của vị trí hay tuần tự của công việc. -
ㄲㅁㄹ (
까무룩
)
: 자기도 모르게 순간적으로 정신이 흐려지는 모양.
Phó từ
🌏 MÊ MỆT: Hình ảnh tinh thần bỗng mụ mị mà đến bản thân cũng không biết.
• Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)