🌟 전원 (田園)

Danh từ  

1. 논과 밭 등이 많은 한적한 시골.

1. ĐIỀN VIÊN: Miền quê yên tĩnh có nhiều đồng ruộng...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한가로운 전원.
    A leisurely power source.
  • Google translate 전원 생활.
    Power life.
  • Google translate 전원 풍경.
    Powerful scenery.
  • Google translate 전원의 경치.
    Scenery of the countryside.
  • Google translate 전원을 누리다.
    Enjoys power.
  • Google translate 전원을 즐기다.
    Enjoys the whole power.
  • Google translate 전원으로 돌아가다.
    Back to power.
  • Google translate 할아버지께서는 전원에 사시면서 깨끗한 공기와 상쾌한 바람을 누리셨다.
    My grandfather lived in the countryside and enjoyed clean air and fresh air.
  • Google translate 나는 푸른 잔디와 파란 하늘이 펼쳐져 있던 전원의 풍경을 잊을 수 없었다.
    I couldn't forget the scenery of the countryside, where the green grass and the blue sky were spread out.
  • Google translate 부모님께서 전원에서 살고 싶으시다고 시골로 내려가셨다면서?
    I heard your parents went down to the countryside to live in the countryside?
    Google translate 응, 도시에 갇혀 있다가 풀려난 것 같다고 좋아하셔.
    Yeah, she likes to think she was locked up in the city and released.

전원: country,でんえん【田園・田苑】,campagne paisible, campagne calme,campo,منطقة قرويّة,хөдөө, хөдөө нутаг,điền viên,ชนบท, บ้านนอก, ไร่นา, ป่าเขา,pedesaan,,田园,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전원 (저눤)

🗣️ 전원 (田園) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160)