🌟 가관 (可觀)

Danh từ  

1. (비웃는 말로) 행동이나 모습 등이 마음에 들지 않거나 우스움.

1. (SỰ) KÌ QUẶC, BUỒN CƯỜI: (cách nói mỉa mai) Hành động hay dáng vẻ… không hài lòng hoặc nực cười.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가관으로 보이다.
    Seem to be false.
  • Google translate 꼴이 가관이다.
    It's a spectacle.
  • Google translate 말투가 가관이다.
    The way you talk is a sight.
  • Google translate 모습이 가관이다.
    It's a spectacle.
  • Google translate 행동이 가관이다.
    Behavior is a spectacle.
  • Google translate 할아버지는 젊은 남자의 찢어진 바지 꼴이 가관이라고 혀를 차셨다.
    Grandfather kicked his tongue that the torn trousers of a young man were a spectacle.
  • Google translate 윗사람한테는 꼼짝도 못하고 아랫사람들에게만 큰소리치는 박 씨의 모습이 가관이다.
    It's a sight to see park, stuck to her superiors and only shouting at her subordinates.
  • Google translate 야구장에서 난동을 피우는 사람 봤니?
    Did you see anyone making a disturbance at the ballpark?
    Google translate 응, 술병을 던지면서 고함을 치는 게 정말 가관이더라.
    Yeah, it's a real shame to scream while throwing a bottle of liquor.

가관: sight; being ridiculous,ぶかっこう【不恰好・不格好】,(n.) ridicule, quelque chose qu'il fallait voir,ridículo,منظر غير مصدّق,хөгийн,(sự) kì quặc, buồn cười,ความไม่น่าดู, การไม่สมควร, ความไม่เหมาะสม, ความน่าเกลียด, ความน่าขัน, ความน่าหัวเราะ,tontonan, objek cemoohan, pemandangan indah,непристойное поведение; неподобающий вид,真行,够瞧的,

2. 경치 등이 뛰어나 볼 만함.

2. SỰ BẮT MẮT, ĐÁNG XEM: Việc cảnh trí đẹp nên đáng ngắm nhìn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가관인 경치.
    Landscape view.
  • Google translate 가관인 풍경.
    Landscape.
  • Google translate 경관이 가관이다.
    Officer's a sight.
  • Google translate 단풍이 가관이다.
    The fall foliage is a spectacle.
  • Google translate 산세가 가관이다.
    The mountains are a sight.
  • Google translate 온통 눈으로 덮인 겨울 산의 모습이 가관이다.
    It's a spectacle to see the snow-covered winter mountains.
  • Google translate 황금색 가을 논의 풍경이 가관이어서 우리는 모두 입을 다물지 못했다.
    The landscape of golden autumn rice paddies was a sight, so we all couldn't shut up.
  • Google translate 여행 중에 어떤 경치가 가장 좋았어?
    What was the best view of the trip?
    Google translate 옥색 호수를 봤는데 가관이더라고.
    I saw a jade lake, and it was a sight.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가관 (가ː관)

📚 Annotation: 주로 '가관이다'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7)