🌟 논외 (論外)

Danh từ  

1. 논의할 필요가 없거나 논의할 범위에서 벗어남.

1. SỰ NGOÀI LỀ, SỰ KHÔNG CẦN BÀN TỚI: Sự vượt ra khỏi phạm vi bàn luận hoặc không cần bàn luận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 논외의 대상.
    The subject of discussion.
  • Google translate 논외의 문제.
    An open question.
  • Google translate 논외의 사항.
    Out of the question.
  • Google translate 논외가 되다.
    Out of the question.
  • Google translate 논외로 치다.
    Out of the rice paddies.
  • Google translate 논외로 하다.
    Out of the question.
  • Google translate 작가의 사생활은 논외의 문제이니 오로지 작품에 관련된 비평만 합시다.
    The author's private life is an off-the-top issue, so let's just make comments about his work.
  • Google translate 김 대리가 제기한 주장은 문제의 핵심과 벗어나 있어 논외로 하고 회의를 진행했다.
    The argument raised by assistant manager kim was beside the point of the matter and proceeded with the meeting.
  • Google translate 디자인은 개인의 취향이니 그 사안은 논외의 대상이라고 생각해요.
    Design is personal taste, so i think it's an issue that's out of the question.
    Google translate 그럼 오늘 회의에서는 제품의 성능에 대해서만 이야기를 나누겠습니다.
    So we're going to talk about the performance of the product performance.

논외: irrelevancy to the subject,ろんがい【論外】,(n.) impertinent, hors sujet, mal à propos, hors de propos,fuera de discusión, irrelevante,خارج المناقشة,хэлэлцээрийн гадна,sự ngoài lề, sự không cần bàn tới,การอยู่นอกประเด็น, การผิดประเด็น, ความไม่จำเป็นต้องพูดถึง,di luar bahasan, di luar diskusi, di luar topik,без комментариев; вне обсуждения,讨论范围之外,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 논외 (노뇌) 논외 (노눼)

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)