🌟 이례적 (異例的)

  Định từ  

1. 보통의 경우에서 벗어나 특이한.

1. MANG TÍNH NGOẠI LỆ: Đặc biệt trái với trường hợp thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이례적 결정.
    An unusual decision.
  • 이례적 승진.
    Unusual promotion.
  • 이례적 요청.
    Unusual request.
  • 이례적 조치.
    Unusual measures.
  • 이례적 확인.
    Exceptional confirmation.
  • 그 배우는 이례적 수상 소감으로 주목을 받았다.
    The actor received attention for his unusual acceptance speech.
  • 김 대리는 다른 사람들과 달리 이례적 승진을 하였다.
    Unlike the others, assistant manager kim received an unusual promotion.
  • 미국 정부는 주변 국가들의 이례적 요청을 수락하였다.
    The u.s. government has accepted unusual requests from neighboring countries.
  • 우리 회사도 직원을 줄인다고 하던데 정말이야?
    I heard that our company is also cutting back on staff, are you sure?
    응. 상황이 너무 나빠서 전에는 한 번도 하지 않은 이례적 결정을 내렸대.
    Yes, the situation was so bad that he made an unusual decision that he had never made before.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이례적 (이ː례적)
📚 Từ phái sinh: 이례(異例): 보통의 경우에서 벗어난 특이한 예.

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57)