🌟 미국 (美國)

☆☆☆   Danh từ  

1. 북아메리카 대륙의 중앙에 있는 나라. 한국의 주요 교역국이자 국제 정치와 경제에서 중요한 위치를 차지하고 있다. 공용어는 영어이고 수도는 워싱턴이다.

1. MỸ: Quốc gia nằm ở trung tâm của đại lục Bắc Mỹ. Là nước giao thương chính của Hàn Quốc và có vị trí kinh tế, chính trị quan trọng trên thế giới. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Anh và thủ đô là Washington.


🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미국 (미국) 미국이 (미구기) 미국도 (미국또) 미국만 (미궁만)
📚 thể loại: Khu vực   Trao đổi thông tin cá nhân  


🗣️ 미국 (美國) @ Giải nghĩa

🗣️ 미국 (美國) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20)