🌟 미군 (美軍)

Danh từ  

1. 미국 군대. 또는 미국 군인.

1. QUÂN MỸ, LÍNH MỸ: Quân đội của Mỹ. Hoặc quân nhân Mỹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주한 미군.
    U.s. forces korea.
  • Google translate 미군 부대.
    A u.s. military unit.
  • Google translate 미군 장교.
    U.s. military officer.
  • Google translate 미군과 국군.
    U.s. and south korean troops.
  • Google translate 그는 미군 부대의 대위였다.
    He was a captain of the u.s. military unit.
  • Google translate 미군 부대에서 아군을 상대로 일어난 총격 사건이 미국 전역을 충격으로 몰아가고 있다.
    The shooting incident at a u.s. military unit against our troops is shocking the entire u.s.
  • Google translate 미국이 아시아에 주둔하는 미군의 수를 늘리겠다고 발표했습니다.
    The u.s. announced it would increase the number of u.s. troops in asia.

미군: U.S. military; American soldier,べいぐん【米軍】,,Ejército estadounidense, soldado estadounidense,القوات الأمريكية,Америкийн арми, Америкийн зэвсэгт хүчин, Америк цэрэг,quân Mỹ, lính Mỹ,กองทหารสหรัฐอเมริกา, ทหารอเมริกัน,tentara Amerika,американские войска,美军,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미군 (미군)

🗣️ 미군 (美軍) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)