🌟 인터뷰 (interview)

☆☆   Danh từ  

1. 특정한 목적을 가지고 개인이나 집단을 만나 이야기를 나누며 정보를 수집하는 일.

1. SỰ PHỎNG VẤN: Việc gặp nhóm hay cá nhân và trao đổi nói chuyện, thu thập thông tin với mục đích đặc thù.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기획 인터뷰.
    Planning interview.
  • Google translate 채용 인터뷰.
    Hiring interview.
  • Google translate 기자의 인터뷰.
    Reporter's interview.
  • Google translate 인터뷰 기사.
    Interviewer.
  • Google translate 인터뷰를 하다.
    Conduct an interview.
  • Google translate 인터뷰에 승낙하다.
    Accept an interview.
  • Google translate 감독은 잡지 기자들과의 인터뷰에서 신작 영화를 홍보하였다.
    The director promoted his new film in interviews with magazine reporters.
  • Google translate 나는 미국 비자를 발급 받으러 대사관에 인터뷰를 신청하였다.
    I applied for an interview with the embassy to get an american visa.
  • Google translate 김 기자, 이번 인터뷰에서는 누굴 취재할 예정인가?
    Reporter kim, who are you going to cover in this interview?
    Google translate 새로운 곡을 발표한 가수를 취재할 예정입니다.
    I'm going to cover the singer who released the new song.

인터뷰: interview,インタビュー,interview, entretien,entrevista,مقابلة,ярилцлага,sự phỏng vấn,การสัมภาษณ์,wawancara,беседа; собеседование; встреча; интервью; деловая встреча; деловая беседа,采访,访谈,


📚 Từ phái sinh: 인터뷰하다(interview하다): 어떤 목적에 맞는 정보를 얻기 위해 개인이나 집단을 …
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Nghề nghiệp và con đường tiến thân   Phương tiện truyền thông đại chúng  
📚 Variant: 인터비유 이너뷰

🗣️ 인터뷰 (interview) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159)