🌟 인터뷰 (interview)

☆☆   Danh từ  

1. 특정한 목적을 가지고 개인이나 집단을 만나 이야기를 나누며 정보를 수집하는 일.

1. SỰ PHỎNG VẤN: Việc gặp nhóm hay cá nhân và trao đổi nói chuyện, thu thập thông tin với mục đích đặc thù.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기획 인터뷰.
    Planning interview.
  • 채용 인터뷰.
    Hiring interview.
  • 기자의 인터뷰.
    Reporter's interview.
  • 인터뷰 기사.
    Interviewer.
  • 인터뷰를 하다.
    Conduct an interview.
  • 인터뷰에 승낙하다.
    Accept an interview.
  • 감독은 잡지 기자들과의 인터뷰에서 신작 영화를 홍보하였다.
    The director promoted his new film in interviews with magazine reporters.
  • 나는 미국 비자를 발급 받으러 대사관에 인터뷰를 신청하였다.
    I applied for an interview with the embassy to get an american visa.
  • 김 기자, 이번 인터뷰에서는 누굴 취재할 예정인가?
    Reporter kim, who are you going to cover in this interview?
    새로운 곡을 발표한 가수를 취재할 예정입니다.
    I'm going to cover the singer who released the new song.


📚 Từ phái sinh: 인터뷰하다(interview하다): 어떤 목적에 맞는 정보를 얻기 위해 개인이나 집단을 …
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Nghề nghiệp và con đường tiến thân   Phương tiện truyền thông đại chúng  
📚 Variant: 인터비유 이너뷰

🗣️ 인터뷰 (interview) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110)