🌟 발췌 (拔萃)

Danh từ  

1. 책이나 글에서 필요하거나 중요한 부분을 가려 뽑아 냄. 또는 뽑아 낸 글.

1. SỰ TRÍCH DẪN, SỰ CHỌN LỌC NỘI DUNG, ĐOẠN TRÍCH: Việc rút ra một đoạn cần thiết hay đoạn quan trọng trong nội dung sách hay bài viết. Hay đoạn văn được trích ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기사 발췌.
    Excerpts from an article.
  • Google translate 원문 발췌.
    Excerpts from the original text.
  • Google translate 부분 발췌.
    Partial excerpts.
  • Google translate 보고서의 발췌.
    Excerpts from the report.
  • Google translate 발췌가 되다.
    Excerpts.
  • Google translate 발췌를 하다.
    Excerpts.
  • Google translate 발췌는 간단하면서도 핵심 내용이 들어가도록 해야 한다.
    Excerpts should be simple and include key content.
  • Google translate 기자는 교수와의 인터뷰 내용 중에서 쓸 만한 부분만 발췌를 하였다.
    The reporter extracted only useful parts of the interview with the professor.
  • Google translate 책 한 권을 내일 수업 시간까지 다 읽기는 어려울 것 같아.
    I don't think i'll be able to finish a book by tomorrow's class.
    Google translate 그럼 발췌를 해 놓은 자료라도 읽고 가.
    Then read some excerpts.

발췌: extracting; extract; excerpt,ばっすい【抜粋】,extrait, sélection, morceaux choisis,extracto, fragmento, síntesis,اختصار,ишлэл, ишлэх, хэсэглэн авах,sự trích dẫn, sự chọn lọc nội dung, đoạn trích,การตัดตอนมา, การคัดเลือกมา, การคัดลอก, การอ้างอิง,petikan, rujukan,выдержка; выписка; экстракт,摘录,节选,摘选,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발췌 (발췌)
📚 Từ phái sinh: 발췌되다(拔萃되다): 책이나 글에서 필요하거나 중요한 부분이 가려져 뽑히다. 발췌하다(拔萃하다): 책이나 글에서 필요하거나 중요한 부분을 가려 뽑아 내다.

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53)