🌟 발췌되다 (拔萃 되다)

Động từ  

1. 책이나 글에서 필요하거나 중요한 부분이 가려져 뽑히다.

1. ĐƯỢC TRÍCH, ĐƯỢC CHỌN RA: Phần cần thiết hay quan trọng trong quyển sách hay bài viết được chọn ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 발췌된 내용.
    Excerpts.
  • Google translate 구절이 발췌되다.
    The passage is excerpt.
  • Google translate 글이 발췌되다.
    Text excerpts.
  • Google translate 대목이 발췌되다.
    Subject excerpts.
  • Google translate 논문에서 발췌되다.
    Excerpt from a paper.
  • Google translate 책에서 발췌되다.
    Be excerpt from a book.
  • Google translate 그 대목은 유명한 책에서 발췌되어 알려진 말이다.
    The passage is known as an excerpt from a famous book.
  • Google translate 이 내용은 한 이론에서 발췌된 가설을 바탕으로 쓰인 글이다.
    This content is based on a hypothesis extracted from a theory.
  • Google translate 논문에서 발췌된 내용을 인용할 때는 꼭 출처를 밝히세요.
    When quoting excerpts from a paper, be sure to state the source.
    Google translate 네, 논문 내용을 가져올 때 말이지요?
    Yes, when you bring in the contents of course.

발췌되다: be excerpted; be culled,ばっすいされる【抜粋される】 。ぬきだされる【抜き出される】,être extrait,entresacarse, escogerse, resumirse, compendiarse, extractarse,يُقتطف,эш татагдах,được trích, được chọn ra,ถูกตัดตอนมา, ถูกคัดเลือกมา,dikutip, dipetik,Выписываться, извлекаться,被摘录,被节选,被摘选,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발췌되다 (발췌되다) 발췌되다 (발췌뒈다)
📚 Từ phái sinh: 발췌(拔萃): 책이나 글에서 필요하거나 중요한 부분을 가려 뽑아 냄. 또는 뽑아 낸 글.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191)