🌟 발췌되다 (拔萃 되다)

Động từ  

1. 책이나 글에서 필요하거나 중요한 부분이 가려져 뽑히다.

1. ĐƯỢC TRÍCH, ĐƯỢC CHỌN RA: Phần cần thiết hay quan trọng trong quyển sách hay bài viết được chọn ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 발췌된 내용.
    Excerpts.
  • 구절이 발췌되다.
    The passage is excerpt.
  • 글이 발췌되다.
    Text excerpts.
  • 대목이 발췌되다.
    Subject excerpts.
  • 논문에서 발췌되다.
    Excerpt from a paper.
  • 책에서 발췌되다.
    Be excerpt from a book.
  • 그 대목은 유명한 책에서 발췌되어 알려진 말이다.
    The passage is known as an excerpt from a famous book.
  • 이 내용은 한 이론에서 발췌된 가설을 바탕으로 쓰인 글이다.
    This content is based on a hypothesis extracted from a theory.
  • 논문에서 발췌된 내용을 인용할 때는 꼭 출처를 밝히세요.
    When quoting excerpts from a paper, be sure to state the source.
    네, 논문 내용을 가져올 때 말이지요?
    Yes, when you bring in the contents of course.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발췌되다 (발췌되다) 발췌되다 (발췌뒈다)
📚 Từ phái sinh: 발췌(拔萃): 책이나 글에서 필요하거나 중요한 부분을 가려 뽑아 냄. 또는 뽑아 낸 글.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)