🌟 지론 (持論)

Danh từ  

1. 전부터 늘 주장해 온 생각이나 이론.

1. TÔN CHỈ, HỌC THUYẾT: Suy nghĩ hay lí luận luôn chủ trương từ trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 평소의 지론.
    The usual theory.
  • Google translate 지론을 가지다.
    Have a theory.
  • Google translate 지론을 강조하다.
    Emphasize the theory.
  • Google translate 지론을 뒤집다.
    Reverses one's theory.
  • Google translate 지론을 반복하다.
    Repeat one's argument.
  • Google translate 지론을 펴다.
    Spread one's opinion.
  • Google translate 지론을 펼치다.
    Spread one's opinion.
  • Google translate 지론에 근거하다.
    Based on a theory.
  • Google translate 지론에 따르다.
    Follow the advice.
  • Google translate 김 선생은 평소의 지론에 따라 은퇴 후에 고향으로 내려가셨다.
    Mr. kim went down to his hometown after retirement, following his usual advice.
  • Google translate 박 교수는 인터뷰 내내 인생에 대한 그의 지론을 반복해서 얘기했다.
    Throughout the interview, park repeated his theory of life.
  • Google translate 최 박사는 정치는 하지 않겠다는 그의 지론을 뒤집고 이번 선거에 출마하였다.
    Dr. choi ran in this election, reversing his theory that he would not do politics.

지론: one's own theory,じろん【持論】,théorie en vogue, opinion générale, théorie préférée,opinión, teoría,نظريته,баримтлаж буй өөрийн бодол,tôn chỉ, học thuyết,ทฤษฎี, หลักการ, ความเห็น, ความคิดเห็น, ข้อคิดเห็น, ทัศนคติ,pendapat mutlak,,主张,观点,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지론 (지론)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Gọi món (132) Sức khỏe (155)