🌟 지론 (持論)

Danh từ  

1. 전부터 늘 주장해 온 생각이나 이론.

1. TÔN CHỈ, HỌC THUYẾT: Suy nghĩ hay lí luận luôn chủ trương từ trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 평소의 지론.
    The usual theory.
  • 지론을 가지다.
    Have a theory.
  • 지론을 강조하다.
    Emphasize the theory.
  • 지론을 뒤집다.
    Reverses one's theory.
  • 지론을 반복하다.
    Repeat one's argument.
  • 지론을 펴다.
    Spread one's opinion.
  • 지론을 펼치다.
    Spread one's opinion.
  • 지론에 근거하다.
    Based on a theory.
  • 지론에 따르다.
    Follow the advice.
  • 김 선생은 평소의 지론에 따라 은퇴 후에 고향으로 내려가셨다.
    Mr. kim went down to his hometown after retirement, following his usual advice.
  • 박 교수는 인터뷰 내내 인생에 대한 그의 지론을 반복해서 얘기했다.
    Throughout the interview, park repeated his theory of life.
  • 최 박사는 정치는 하지 않겠다는 그의 지론을 뒤집고 이번 선거에 출마하였다.
    Dr. choi ran in this election, reversing his theory that he would not do politics.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지론 (지론)

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91)