🌟 낟알

Danh từ  

1. 껍질을 벗기지 않은 곡식의 알갱이.

1. HẠT NGUYÊN VỎ, HẠT THÔ: Hạt ngũ cốc chưa bóc vỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 곡식 낟알.
    Grain grain.
  • 옥수수 낟알.
    Corn kernel.
  • 낟알의 껍질.
    The shell of a kernel.
  • 낟알이 떨어지다.
    The kernel falls off.
  • 낟알을 줍다.
    Pick up the kernel.
  • 추수가 끝나자 새들이 논에 떨어진 낟알을 주워 먹으려고 모여들었다.
    When the harvest was over, the birds gathered to pick up the grain that fell on the rice paddy and eat it.
  • 할머니께서 간식으로 찐 옥수수를 주셔서 손에 들고 낟알을 뜯어 먹었다.
    My grandmother gave me steamed corn as a snack, so i took it in my hand and ate the kernel.
  • 낟알이 기계에 들어가서 흰 쌀이 되어 나오니 신기하네요.
    It's amazing that rice grains go into the machine and turn into white rice.
    요즘은 기계에 넣기만 하면 자동으로 낟알 껍질이 벗겨지니까 참 편리하지.
    These days, it's convenient because the grain peel comes off automatically just by putting it in the machine.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낟알 (나ː달)


🗣️ 낟알 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91)