🌟

☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. 작고 둥근 모양의 물건을 세는 단위.

1. VIÊN: Đơn vị đếm đồ vật hình tròn và nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 달걀 한 .
    One egg.
  • Google translate 사탕 세 .
    Three candies.
  • Google translate 소화제 두 .
    Two tablets of digestive medicine.
  • Google translate 사탕 봉지에는 사탕 스무 이 들어 있었다.
    There were twenty candies in the bag.
  • Google translate 유민이는 계란 세 을 풀어서 계란말이를 만들었다.
    Yumin made a rolled omelet from three eggs.
  • Google translate 이 약의 복용 방법을 알려 주세요.
    Please tell me how to take this medicine.
    Google translate 매일 아침에 한 씩 드시면 됩니다.
    Take one pill every morning.
Từ tham khảo 정(錠): 알약을 세는 단위.

알: al,じょう【錠】。つぶ【粒】。こ【個】,,,حبّة,үрэл, ширхэг,viên,เม็ด, ลูก, เมล็ด(ลักษณนาม),butir,штука,粒,丸,颗,片,

2. 작고 둥근 열매나 곡식의 낱개를 세는 단위.

2. HẠT, QUẢ: Đơn vị đếm trái cây hay ngũ cốc nhỏ và tròn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감자 서너 .
    Three or four potatoes.
  • Google translate 사과 세 .
    Three apples.
  • Google translate 옥수수 네 .
    Four grains of corn.
  • Google translate 승규는 출출해서 감자 두 을 쪄서 간식으로 먹었다.
    Seung-gyu was hungry and steamed two potatoes and ate them as a snack.
  • Google translate 어머니가 차려 주신 밥은 흰 쌀밥에 콩이 몇 섞여 있는 것이었다.
    My mother's meal was a mixture of white rice with some beans.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Giải thích món ăn  

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59)