🌟 강원도 (江原道)

Danh từ  

1. 한국의 행정 구역 단위인 도의 하나. 중동부에 위치한 산악 지대로 동쪽으로 동해를 접하고 있으며 감자, 옥수수, 오징어, 명태 등이 많이 난다. 주요 도시로는 평창, 춘천, 강릉 등이 있다.

1. GANGWON-DO, TỈNH GANGWON: Là một tỉnh, một đơn vị hành chính của Hàn Quốc, là vùng miền núi nằm ở vùng Trung Đông tiếp giáp biển Đông về phía Đông, sản xuất nhiều các loại nông sản là khoai tây, ngô, mực, cá Myeongtae, có các thành phố chính như Pyeongchang, Chuncheon, Kangneung.


강원도: Gangwon-do Province,カンウォンド【江原道】,Gangwon-do, province Gangwon,Gangwon-do, uno de los distritos administrativos de Corea del Sur,محافظة كانغوون,Ганвонь-ду аймаг,Gangwon-do, tỉnh Gangwon,คังวอนโด,Provinsi Gangwon,Канвондо,江原道,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강원도 (강원도)


🗣️ 강원도 (江原道) @ Giải nghĩa

🗣️ 강원도 (江原道) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Gọi món (132)