🌟 강원도 (江原道)

Danh từ  

1. 한국의 행정 구역 단위인 도의 하나. 중동부에 위치한 산악 지대로 동쪽으로 동해를 접하고 있으며 감자, 옥수수, 오징어, 명태 등이 많이 난다. 주요 도시로는 평창, 춘천, 강릉 등이 있다.

1. GANGWON-DO, TỈNH GANGWON: Là một tỉnh, một đơn vị hành chính của Hàn Quốc, là vùng miền núi nằm ở vùng Trung Đông tiếp giáp biển Đông về phía Đông, sản xuất nhiều các loại nông sản là khoai tây, ngô, mực, cá Myeongtae, có các thành phố chính như Pyeongchang, Chuncheon, Kangneung.


🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강원도 (강원도)


🗣️ 강원도 (江原道) @ Giải nghĩa

🗣️ 강원도 (江原道) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)