🌟 세안 (洗顔)

Danh từ  

1. 얼굴을 씻음.

1. SỰ RỬA MẶT: Việc rửa mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비누 세안.
    Soap wash.
  • Google translate 피부에 알맞은 세안.
    Proper cleansing for the skin.
  • Google translate 세안 방법.
    Washing method.
  • Google translate 세안을 하다.
    Wash the face.
  • Google translate 세안에 신경 쓰다.
    Careful with washing.
  • Google translate 얼굴에 난 여드름은 짜지 말고 세안을 깨끗이 해야 한다.
    Pimples on your face should be cleaned without squeezing.
  • Google translate 전문가들은 피부 유형별로 알맞은 세안 방법도 다 다르다고 말한다.
    Experts say that different types of skin also have different methods of cleansing.
  • Google translate 씻는데 왜 이렇게 오래 걸렸어?
    What took you so long to wash up?
    Google translate 화장을 지우고 이중 세안을 하느라고.
    To remove makeup and double-wash.
Từ đồng nghĩa 세면(洗面): 물로 얼굴을 씻음.
Từ đồng nghĩa 세수(洗手): 물로 손이나 얼굴을 씻음.

세안: washing the face,せんがん【洗顔】。せんめん【洗面】,toilette,lavarse la cara,غسل الوجه,нүүр угаах,sự rửa mặt,การล้างหน้า, การล้างหน้าล้างตา,mencuci muka, membasuh wajah,,洗脸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세안 (세ː안)
📚 Từ phái sinh: 세안하다(洗顔하다): 얼굴을 씻다.

🗣️ 세안 (洗顔) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76)