🌟 버르적버르적

Phó từ  

1. 괴롭고 힘든 상태에서 벗어나기 위해 팔다리를 마구 휘두르며 자꾸 몸을 움직이는 모양.

1. VÙNG VẪY: Hình ảnh vùng vẫy tay chân tới tấp và cứ di chuyển cơ thể để thoát ra khỏi trạng thái đau buồn và mệt mỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 숨이 막힌 승규는 새파랗게 질린 얼굴로 팔다리를 버르적버르적 움직였다.
    Breathless seung-gyu moved his arms and legs with a bluish face.
  • Google translate 아버지는 더 이상 걷기 힘든 듯 팔을 버르적버르적 저으며 바닥에 주저앉으셨다.
    My father sat on the floor waving his arms as if he could no longer walk.
  • Google translate 멧돼지는 잡았어요?
    Did you catch the boar?
    Google translate 네, 그물에 걸려서 버르적버르적 움직이고 있어요.
    Yeah, he's caught in a net and he's floundering.

버르적버르적: in the manner of struggling; in the manner of floundering,ばたばた。じたばた,,contorciéndose,بتضوّر,сарвага сарвага, татга татга,vùng vẫy,อย่างตะเกียกตะกาย, ลักษณะการดิ้นรน, ลักษณะการป่ายปีน,,извиваясь; размахивая руками и ногами,苦苦挣扎,乱蹬乱挥,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 버르적버르적 (버르적뻐르적)
📚 Từ phái sinh: 버르적버르적하다: 괴롭고 힘든 상태에서 벗어나기 위해 팔다리를 마구 휘두르며 자꾸 몸을 …

💕Start 버르적버르적 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124)