🌟 버르적버르적
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 버르적버르적 (
버르적뻐르적
)
📚 Từ phái sinh: • 버르적버르적하다: 괴롭고 힘든 상태에서 벗어나기 위해 팔다리를 마구 휘두르며 자꾸 몸을 …
• Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)