🌟 버물리다

Động từ  

1. 여러 가지가 한곳에 넣어져 골고루 뒤섞이다.

1. ĐƯỢC TRỘN ĐỀU, ĐƯỢC TRỘN CHUNG: Nhiều thứ được cho vào một chỗ rồi được trộn đều lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재료가 버물리다.
    Ingredients are mixed.
  • Google translate 고추장에 버물리다.
    Mix with red pepper paste.
  • Google translate 양념에 버물리다.
    Mix with seasoning.
  • Google translate 밀가루와 버물리다.
    Mix flour.
  • Google translate 참기름으로 버물리다.
    Mix with sesame oil.
  • Google translate 양념이 면에 고루 버물리지 않아서 음식이 싱거웠다.
    The sauce was not evenly mixed with the noodles, so the food was bland.
  • Google translate 이 샐러드는 다양한 재료들이 잘 버물려 풍부한 맛이 난다.
    This salad is richly flavored with a variety of ingredients.

버물리다: be mixed,あえられる【和えられる】,,mezclarse, revolverse, entreverarse, entremezclarse,يمتزج,холилдох,được trộn đều, được trộn chung,ถูกคลุก, ถูกคลุกเคล้า, ถูกยำ, ถูกผสมกัน,dicampur, diaduk,Быть перемешанным; быть смешанным,被拌,被和,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 버물리다 (버물리다) 버물리어 (버물리어버물리여) 버물리니 ()
📚 Từ phái sinh: 버무리다: 여러 가지를 한곳에 넣어 골고루 뒤섞다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Khí hậu (53)