🌟 버물리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 버물리다 (
버물리다
) • 버물리어 (버물리어
버물리여
) • 버물리니 ()
📚 Từ phái sinh: • 버무리다: 여러 가지를 한곳에 넣어 골고루 뒤섞다.
🌷 ㅂㅁㄹㄷ: Initial sound 버물리다
-
ㅂㅁㄹㄷ (
버물리다
)
: 여러 가지가 한곳에 넣어져 골고루 뒤섞이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRỘN ĐỀU, ĐƯỢC TRỘN CHUNG: Nhiều thứ được cho vào một chỗ rồi được trộn đều lên. -
ㅂㅁㄹㄷ (
버무리다
)
: 여러 가지를 한곳에 넣어 골고루 뒤섞다.
Động từ
🌏 TRỘN ĐỀU, TRỘN CHUNG: Cho nhiều thứ vào một chỗ rồi trộn đều lên.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Khí hậu (53)