🌟 버물리다

Động từ  

1. 여러 가지가 한곳에 넣어져 골고루 뒤섞이다.

1. ĐƯỢC TRỘN ĐỀU, ĐƯỢC TRỘN CHUNG: Nhiều thứ được cho vào một chỗ rồi được trộn đều lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 재료가 버물리다.
    Ingredients are mixed.
  • 고추장에 버물리다.
    Mix with red pepper paste.
  • 양념에 버물리다.
    Mix with seasoning.
  • 밀가루와 버물리다.
    Mix flour.
  • 참기름으로 버물리다.
    Mix with sesame oil.
  • 양념이 면에 고루 버물리지 않아서 음식이 싱거웠다.
    The sauce was not evenly mixed with the noodles, so the food was bland.
  • 이 샐러드는 다양한 재료들이 잘 버물려 풍부한 맛이 난다.
    This salad is richly flavored with a variety of ingredients.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 버물리다 (버물리다) 버물리어 (버물리어버물리여) 버물리니 ()
📚 Từ phái sinh: 버무리다: 여러 가지를 한곳에 넣어 골고루 뒤섞다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43)