🌟 버물리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 버물리다 (
버물리다
) • 버물리어 (버물리어
버물리여
) • 버물리니 ()
📚 Từ phái sinh: • 버무리다: 여러 가지를 한곳에 넣어 골고루 뒤섞다.
🌷 ㅂㅁㄹㄷ: Initial sound 버물리다
-
ㅂㅁㄹㄷ (
버물리다
)
: 여러 가지가 한곳에 넣어져 골고루 뒤섞이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRỘN ĐỀU, ĐƯỢC TRỘN CHUNG: Nhiều thứ được cho vào một chỗ rồi được trộn đều lên. -
ㅂㅁㄹㄷ (
버무리다
)
: 여러 가지를 한곳에 넣어 골고루 뒤섞다.
Động từ
🌏 TRỘN ĐỀU, TRỘN CHUNG: Cho nhiều thứ vào một chỗ rồi trộn đều lên.
• Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43)