🌟 버물리다

Động từ  

1. 여러 가지가 한곳에 넣어져 골고루 뒤섞이다.

1. ĐƯỢC TRỘN ĐỀU, ĐƯỢC TRỘN CHUNG: Nhiều thứ được cho vào một chỗ rồi được trộn đều lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재료가 버물리다.
    Ingredients are mixed.
  • Google translate 고추장에 버물리다.
    Mix with red pepper paste.
  • Google translate 양념에 버물리다.
    Mix with seasoning.
  • Google translate 밀가루와 버물리다.
    Mix flour.
  • Google translate 참기름으로 버물리다.
    Mix with sesame oil.
  • Google translate 양념이 면에 고루 버물리지 않아서 음식이 싱거웠다.
    The sauce was not evenly mixed with the noodles, so the food was bland.
  • Google translate 이 샐러드는 다양한 재료들이 잘 버물려 풍부한 맛이 난다.
    This salad is richly flavored with a variety of ingredients.

버물리다: be mixed,あえられる【和えられる】,,mezclarse, revolverse, entreverarse, entremezclarse,يمتزج,холилдох,được trộn đều, được trộn chung,ถูกคลุก, ถูกคลุกเคล้า, ถูกยำ, ถูกผสมกัน,dicampur, diaduk,Быть перемешанным; быть смешанным,被拌,被和,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 버물리다 (버물리다) 버물리어 (버물리어버물리여) 버물리니 ()
📚 Từ phái sinh: 버무리다: 여러 가지를 한곳에 넣어 골고루 뒤섞다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19)