🌟 버물리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 버물리다 (
버물리다
) • 버물리어 (버물리어
버물리여
) • 버물리니 ()
📚 Từ phái sinh: • 버무리다: 여러 가지를 한곳에 넣어 골고루 뒤섞다.
🌷 ㅂㅁㄹㄷ: Initial sound 버물리다
-
ㅂㅁㄹㄷ (
버물리다
)
: 여러 가지가 한곳에 넣어져 골고루 뒤섞이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRỘN ĐỀU, ĐƯỢC TRỘN CHUNG: Nhiều thứ được cho vào một chỗ rồi được trộn đều lên. -
ㅂㅁㄹㄷ (
버무리다
)
: 여러 가지를 한곳에 넣어 골고루 뒤섞다.
Động từ
🌏 TRỘN ĐỀU, TRỘN CHUNG: Cho nhiều thứ vào một chỗ rồi trộn đều lên.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19)