🌟 버들피리

Danh từ  

1. 버드나무 가지의 껍질로 만든 피리.

1. SÁO LIỄU: Ống sáo làm bằng vỏ của cành cây liễu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 버들피리 소리.
    Sound of a willow pipe.
  • Google translate 버들피리를 만들다.
    Make a willow flute.
  • Google translate 버들피리를 불다.
    Blow a willow pipe.
  • Google translate 승규는 버드나무 가지로 꺽어 와서 버들피리를 만들었다.
    Seung-gyu came down with willow branches and made willows.
  • Google translate 강가에 나가니 어디선가 경쾌한 버들피리 소리가 들려왔다.
    Out by the river, i heard a cheerful sound of willows somewhere.
  • Google translate 나는 봄이 오면 어릴 적에 친구들과 버들피리를 만들어 불던 추억이 떠오른다.
    When spring comes, i recall the memories of making willow flies with my friends when i was young.

버들피리: beodeulpiri,やなぎのふえ【柳の笛】,beodeul piri,beodeulpiri, flauta de sauce,مزمار مصنوع من الصفصاف,уд модон лимбэ,sáo liễu,พอดึลพีรี,seruling dedalu,Ивовая свирель; ивовая дудочка,柳哨,

2. 버들잎을 접어서 물거나 두 손가락 사이에 끼고 피리 같은 소리가 나게 부는 것.

2. KÈN LÁ LIỄU: Gấp lá liễu lại ngậm hoặc nhét vào giữa hai bàn tay và thổi ra tiếng như sáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 버들피리 소리.
    Sound of a willow pipe.
  • Google translate 버들피리를 불다.
    Blow a willow pipe.
  • Google translate 우리는 시냇가에서 버들잎을 따서 손에 끼우고 버들피리를 불었다.
    We picked the willow leaves from the stream and put them in our hands and blew the willows.
  • Google translate 승규는 전에 살던 동네에 큰 버드나무가 있어서 버들피리를 자주 불었다.
    Seung-gyu often blew the willows because he had a big willow tree in his former neighborhood.
  • Google translate 버들피리는 왜 소리가 안 나지?
    Why isn't my willow pipe making any noise?
    Google translate 손으로 잎을 단단히 잡고서 다시 불어 봐.
    Hold the leaves firmly with your hands and try blowing them again.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 버들피리 (버들피리)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23)