🌟 버들피리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 버들피리 (
버들피리
)
🌷 ㅂㄷㅍㄹ: Initial sound 버들피리
-
ㅂㄷㅍㄹ (
버들피리
)
: 버드나무 가지의 껍질로 만든 피리.
Danh từ
🌏 SÁO LIỄU: Ống sáo làm bằng vỏ của cành cây liễu.
• Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23)