🌟 버둥버둥하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 버둥버둥하다 (
버둥버둥하다
)
📚 Từ phái sinh: • 버둥버둥: 덩치가 큰 것이 매달리거나 눕거나 앉아서 팔다리를 내저으며 계속 움직이는 모양…
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70)