Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 버둥버둥하다 (버둥버둥하다) 📚 Từ phái sinh: • 버둥버둥: 덩치가 큰 것이 매달리거나 눕거나 앉아서 팔다리를 내저으며 계속 움직이는 모양…
버둥버둥하다
Start 버 버 End
Start
End
Start 둥 둥 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)